|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoang dã
| [hoang dã] | | | Desolate and waste. | | | Một vùng hoang dã | | A desolate and waste area, an erea of waste land. |
Desolate and waste Một vùng hoang dã A desolate and waste area, an erea of waste land
|
|
|
|